Nguồn gốc: | Sản xuất tại Trung Quốc |
---|---|
Hàng hiệu: | CR-BRIGHT |
Chứng nhận: | SGS/UL |
Số mô hình: | VẬT NUÔI 10 |
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 1 tấn |
Giá bán: | competitive price |
chi tiết đóng gói: | 25kgs/Bao, 1000kgs/Bao |
Thời gian giao hàng: | một khi xác nhận đơn đặt hàng |
Điều khoản thanh toán: | L/C, T/T |
Khả năng cung cấp: | 10000 tấn / tháng |
Tên: | Nguyên liệu thô PET cứng | Vật liệu: | Hạt Nhựa PET |
---|---|---|---|
Màu sắc: | tùy chỉnh | Ứng dụng: | ngành nhựa |
Làm nổi bật: | Màng PET cứng Hạt nhựa PET,Hạt nhựa thô tấm PET,Hạt nhựa thô PET cứng |
Hạt nhựa PET cho màng PET cứng Tấm nhựa PET Nguyên liệu thô
Hạt PET là những mảnh vật liệu nhỏ giống như viên được gọi là polyetylen terephthalate (PET).PET là một loại polyme nhiệt dẻo thường được sử dụng trong sản xuất nhiều loại sản phẩm, bao gồm hộp đựng thực phẩm và đồ uống, sợi quần áo và thậm chí một số thiết bị y tế.
Các hạt PET thường được sản xuất thông qua một quá trình gọi là trùng hợp, trong đó các monome được kết hợp về mặt hóa học để tạo ra chuỗi dài các phân tử polymer.Các chuỗi này sau đó được làm nguội và cắt thành các viên nhỏ, có thể được sử dụng trong các quy trình sản xuất khác nhau.
Một trong những lợi ích chính của hạt PET là tính linh hoạt của chúng.Chúng có thể được sử dụng để sản xuất nhiều loại sản phẩm, từ chai nước giải khát đến vải polyester, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến của các nhà sản xuất trong nhiều ngành công nghiệp.PET cũng nhẹ, bền và trong suốt nên là vật liệu lý tưởng để đóng gói thực phẩm và đồ uống.
PET cũng là một vật liệu có khả năng tái chế cao, đó là lý do tại sao nó ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây.PET tái chế (rPET) có thể được sử dụng để sản xuất nhiều loại sản phẩm, bao gồm chai lọ mới, quần áo và thậm chí cả đồ nội thất.
Nhìn chung, hạt PET là một vật liệu quan trọng trong thế giới sản xuất, mang lại nhiều ứng dụng và lợi ích, bao gồm độ bền, tính linh hoạt và khả năng tái chế.
Mục | Đơn vị | Ngày | |
IV | - | dL/g | 0,810 ± 0,020 |
Giá trị màu | l | - | ≥80 |
Giá trị màu | b | - | ≤1,0 |
AAContent | - | μg/g | ≤1,0 |
Hàm lượng bột | - | mg/Kg | 100 |
Độ nóng chảy | - | ℃ | ≥240 |
độ ẩm | - | %(khối lượng) | ≤0,2 |